--

băng bó

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng bó

+ verb  

  • To dress, to dress the wounds of
    • băng bó cho người bị thương
      To dress the wounds of the wounded, to attend to the wounded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng bó"
Lượt xem: 537